|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
puis
![](img/dict/02C013DD.png) | [puis] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rồi (đến) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils entraient, puis sortaient | | họ vào, rồi thì ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visiter le musée, puis le théâtre | | thăm nhà bảo tàng, rồi đến nhà hát | | ![](img/dict/809C2811.png) | et puis | | ![](img/dict/633CF640.png) | thế rồi | | ![](img/dict/633CF640.png) | vả lại | | ![](img/dict/633CF640.png) | rồi sao nữa? rồi có sao không? | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Puits, puy. |
|
|
|
|