Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
puiser


[puiser]
ngoại động từ
múc
Puiser de l'eau
múc nước
mượn, rút ra trích ra
Puiser un passage dans un auteur
trích một đoạn của một tác giả
puiser aux sources
tham khảo tận gốc
nội động từ
múc nước
Puiser au puits
múc nước dưới giếng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.