pull-back
pull-back | ['pul'bæk] | | danh từ | | | sự kéo lùi, vật cản lại, ảnh hưởng kéo lùi lại, hoàn cảnh làm chậm tiến | | | cái để kéo lùi | | nội động từ | | | đẩy lùi |
/'pulbæk/
danh từ sự kéo lùi, vật cản lại, ảnh hưởng kéo lùi lại, hoàn cảnh làm chậm tiến cái để kéo lùi
|
|