pullulate
pullulate | ['pʌljuleit] | | nội động từ | | | mọc mầm, nảy mầm; phát triển | | | sinh sản nhanh; nảy nở nhiều; đầy dẫy | | | (nghĩa bóng) nảy sinh, phát sinh (thuyết...) |
/'pʌljuleit/
nội động từ mọc mầm, nảy mầm sinh sản nhanh; nảy nở nhiều (nghĩa bóng) nảy sinh, phát sinh (thuyết...)
|
|