pulsate
pulsate | [pʌl'seit] | | Cách viết khác: | | pulse | | ['pʌls] | | nội động từ | | | nở ra co lại theo nhịp, đập nhanh (tim...) | | | đập, dao động, rung động | | | bị rung động, rộn ràng (một cảm xúc..) |
(vật lí) mạch động
/pʌl'seit/
nội động từ đập (tim...) rung, rung động, rộn ràng
ngoại động từ sàng (kim cương) để làm sạch đất)
|
|