Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pulsatile




pulsatile
['pʌlsətail]
tính từ
đập (tim...)
(âm nhạc) (để) gõ, (để) đánh (nhạc khí)


/'pʌlsətail/

tính từ
đập (tim...)
(âm nhạc) (để) gõ, (để) đánh (nhạc khí)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.