|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pulverulent
pulverulent![](img/dict/02C013DD.png) | [pʌl'verjulənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở dạng bụi, như bụi; đầy bụi, phủ bụi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vụn thành bụi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ nát vụn (đá...) |
/pʌl'verjulənt/
tính từ
ở dạng bụi, như bụi; đầy bụi, phủ bụi
vụn thành bụi
dễ nát vụn (đá...)
|
|
|
|