|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
punch
| [punch] | | danh từ giống đực | | | rượu pân | | | (thể dục thể thao) quả đấm quyết định | | | Avoir du punch | | có quả đấm quyết định | | | (thể thao) sức nước rút (để chạy nước rút khi gần tới đích) | | | (thân mật) tính năng động |
|
|
|
|