Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
punition


[punition]
danh từ giống cái
sự phạt, sự trừng phạt
Donner une punition
phạt, trừng phạt
hình phạt
Punition sévère
hình phạt nghiêm khắc
pour la punition de qqn
để phạt ai
phản nghĩa Récompense.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.