puntation
puntation | [pʌηk'tei∫n] | | danh từ | | | sự chấm đốm; trạng thái chấm đốm; chấm đốm | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa ra những điều để thương lượng |
/pʌɳk'teiʃn/
danh từ sự chấm đốm; trạng thái chấm đốm; chấm đốm (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa ra những điều để thương lượng
|
|