anh chàng thanh niên tự cao tự đại, đứa bé kiêu ngạo
in pup
có mang, có chửa (chó cái)
to sell somebody a pup
lừa bịp ai, lừa đảo ai (trong việc mua bán)
ngoại động từ
đẻ (chó con..)
/pʌp/
danh từ chó con !a conceited pup anh chàng thanh niên tự cao tự đại, đứa bé kiêu ngạo !in pup có mang, có chửa (chó cái) !to sell somebody a pup lừa bịp ai, lừa đảo ai (trong việc mua bán)