Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pupitre


[pupitre]
danh từ giống đực
bàn học sinh, bàn viết
yên (để đọc, viết vẽ...)
giá nhạc
giá chai
bàn điều khiển (ở máy tính)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.