|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
purger
| [purger] | | ngoại động từ | | | (y học) cho tẩy ruột, cho uống thuốc xổ | | | Purger un malade | | cho người bệnh tẩy ruột | | | (kỹ thuật) tháo rửa | | | (ngành dệt) trau (sợi) | | | tiễu trừ, quét sạch; tẩy sạch | | | Purger la mer de pirates | | quét sạch bọn cướp biển | | | Purger son esprit de tout préjugé | | tẩy sạch thành kiến trong óc | | | (luật học, pháp lý) thanh trừ | | | (luật học, pháp lý) (purger sa peine) chịu hình phạt |
|
|
|
|