pygmy
pygmy | ['pigmi] | | Cách viết khác: | | pigmy | | ['pigmi] | | danh từ | | | (Pygmy) người lùn Píchmy (thành viên của nhóm bộ lạc người rất lùn sống ở Phi châu xích đạo) | | | người tầm thường dốt nát, người kém cỏi; vật tầm thường nhỏ bé | | | người rất nhỏ, loài động vật rất nhỏ; người lùn |
/'pigmi/ (pigmy) /'pigmi/
danh từ người lùn tịt người tầm thường dốt nát, người kém cỏi; vật tầm thường nhỏ bé yêu tinh
|
|