|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pyramide
![](img/dict/02C013DD.png) | [pyramide] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hình) chóp, (hình) tháp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pyramide régulière | | hình chóp đều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pyramide iliaque | | (giải phẫu) tháp chậu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbre taillé en pyramide | | cây tỉa thành hình chóp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une pyramide de fruits | | đĩa quả xếp thành hình chóp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tháp chóp, kim tự tháp Ai-Cập | | ![](img/dict/809C2811.png) | pyramide humaine | | ![](img/dict/633CF640.png) | tiết mục chồng người (xiếc) |
|
|
|
|