pyrotechnic
pyrotechnic | [,pairou'teknik] | | Cách viết khác: | | pyrotechnical | | [,pairou'teknikl] | | tính từ | | | (thuộc) pháo hoa; (thuộc) nghề làm pháo hoa | | | (nghĩa bóng) sắc sảo, hóm hỉnh | | | pyrotechnic wit | | trí sắc sảo |
/,pairou'teknik/ (pyrotechnical) /,pairou'teknikəl/
tính từ (thuộc) pháo hoa (nghĩa bóng) sắc sảo, hóm hỉnh pyrotechnic wit trí sắc sảo
|
|