|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pâtir
![](img/dict/02C013DD.png) | [pâtir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ná»™i Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khổ (vì) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | pâtir de l'injustice | | khổ vì sá»± bất công | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn há»c) sống kham khổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'avare pâtit au milieu de ses richesses | | kẻ hà tiện sống kham khổ giữa của cải của mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn há»c) đình đốn, suy sụp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les affaires pâtissent | | công việc đình đốn |
|
|
|
|