|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pâté
![](img/dict/02C013DD.png) | [pâté] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | pa tê | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bánh pa tê | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vết mực (rơi trên giấy) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngà nh in) bát chữ xếp lẫn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bánh cát (cát ẩm dồn thà nh bánh để chơi của trẻ con) (cũng pâté de sable) | | ![](img/dict/809C2811.png) | pâté de maisons | | ![](img/dict/633CF640.png) | khối nhà , chòm nhà |
|
|
|
|