| [pénaliser] |
| ngoại động từ |
| | phạt |
| | Être pénalisé pour excès de vitesse |
| bị phạt vì đã vượt quá tốc độ cho phép |
| | đưa và o tình thế bị thua thiệt, là m thiệt thòi |
| | Cette mesure pénalisera les bons conducteurs |
| biện pháp nà y sẽ là m thiệt thòi những bác tà i giá»i |