|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénétrant
![](img/dict/02C013DD.png) | [pénétrant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thấu qua, thấm qua, xuyên qua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Projectile pénétrant | | đạn xuyên qua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rayons pénétrants | | (váºt lý há»c) tia xuyên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y há»c) chá»c thủng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaie pénétrante | | vết thÆ°Æ¡ng chá»c thủng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) thấm thÃa; sắc; mạnh; ngát; buốt... | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parole pénétrante | | lá»i nói thấm thÃa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parfum pénétrant | | mùi thÆ¡m ngất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Oeil pénétrant | | mắt sắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit pénétrant | | trà óc sắc sảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Froid pénétrant | | rét buốt | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Borné, obtus |
|
|
|
|