![](img/dict/02C013DD.png) | [périphérique] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở chu vi, ngoại biên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Système nerveux périphérique |
| hệ thần kinh ngoại biên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở ngoại vi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quartiers périphériques |
| các phÆ°á»ng ngoại vi |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vùng ngoại vi (thà nh phố) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accident sur le périphérique |
| tai nạn ở vùng ngoại vi |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Axial, central |