|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pétard
| [pétard] | | danh từ giống Ä‘á»±c | | | pháo | | | ống thuốc nổ | | | (thân máºt) sá»± ồn à o, là m rùm beng | | | Faire du pétard | | là m ồn à o, là m rùm beng | | | (thông tục) mông Ä‘Ãt | | | (thông tục) súng lục | | | Il sortit son pétard | | nó rút súng lục ra | | | être en pétard | | | nổi nóng | | | lancer un pétard | | | Ä‘Æ°a ra má»™t tin giáºt gân |
|
|
|
|