Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
qua




qua
[kwei]
giới từ
như, với tư cách là
to attend a conference not qua a delegate, but qua an observer
tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người quan sát


/kwei/

liên từ
như, với tư cách là
to attend a conference not qua a delegate, but qua an oberver tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người quan sát

Related search result for "qua"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.