Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quadrennial




quadrennial
[kwɔ'dreniəl]
tính từ
kéo dài trong bốn năm
xảy ra bốn năm một lần, xuất hiện bốn năm một lần


/kwɔ'dreniəl/

tính từ
bốn năm một lần


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.