Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quadrille




quadrille
[kwə'dril]
danh từ
điệu cađri, điệu vũ bốn cặp (nhảy thẳng góc với nhau)
nhạc cho điệu cađri
lối chơi bài bốn người ((thế kỷ) 18)


/kwə'dril/

danh từ
điệu cađri, điệu vũ bốn cặp
nhạc cho điệu cađri
lối chơi bài bốn người ((thế kỷ) 18)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.