Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quagga





quagga


quagga

The quagga is a recently-extinct relative of the zebra.

['kwægə]
danh từ
(động vật học) lừa vằn


/'kwægə/

danh từ
(động vật học) lừa vằn

Related search result for "quagga"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.