Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quanh


autour
Quanh nhà
autour de la maison
à l'entour; aux environs
Họ ở quanh đây cả
ils viennent tous aux environs d'ici
en usant de détours; en termes détounés
Nói quanh
parler en termes détournés
d'une chose à une autre
Lo quanh
avoir des inquiétudes allant d'une chose à une autre; avoir souci sur souci
faire le tour de; contourner
Quanh ra vườn vào cửa sau
contourner le jardin et entrer par la porte de derrière



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.