Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quantitatif


[quantitatif]
tính từ
(về) số lượng, (về) lượng
Changement quantitatif
sự biến đổi về lượng
analyse quantitative
(hoá học) sự phân tích định lượng
Phản nghĩa Qualitatif



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.