|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quantum
 | [quantum] |  | danh từ giống đực (số nhiều là quanta) | | |  | phần chia | | |  | Toucher son quantum | | | lĩnh phần chia | | |  | số lượng | | |  | Connaître le quantum des forces militaires de son pays | | | biết số lượng quân lực của nước mình | | |  | (luật học, (pháp lý)) số tiền | | |  | Fixer le quantum des dommages-intérêts | | | định số tiền bồi thường thiệt hại | | |  | (vật lí) lượng tử | | |  | Théorie des quanta | | | thuyết lượng tử | | |  | Quantum d'action | | | lượng tử tác dụng | | |  | Quantum d'annihilation | | | lượng tử tiêu huỷ | | |  | Quantum azimutal | | | lượng tử phương vị | | |  | Quantum de lumière | | | lượng tử ánh sáng, quang tử, photon |
|
|
|
|