 | [querelle] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự cãi nhau, sự cãi cọ; cuộc cãi nhau; cuộc đấu khẩu |
|  | Chercher querelle |
| gây chuyện cãi nhau |
|  | Avoir une querelle avec qqn |
| cãi nhau với ai |
|  | éviter une querelle |
| tránh một cuộc cãi cọ |
|  | cuộc tranh luận |
|  | Querelle théologique |
| cuộc tranh luận về thần học |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự phân tranh (giữa hai nước) |
|  | chercher querelle à quelqu'un |
|  | khiêu khích, gây sự (với ai) |
|  | embrasser (épouser) la querelle de quelqu'un |
|  | về bè với ai |
|  | querelle d'Allemand |
|  | cuộc cãi nhau vô cớ |
 | danh từ giống cái |
|  | (mỏ) cát kết lẫn than |