Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quiescence




quiescence
[kwai'esns]
Cách viết khác:
quiescency
[kwai'esnsi]
danh từ
sự im lìm, sự yên lặng, sự thụ động, tình trạng không hoạt động


/kwai'esns/ (quiescency) /kwai'esnsi/

danh từ
sự im lìm, sự yên lặng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quiescence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.