quintet ![](images/dict/q/quintet.gif)
quintet![](img/dict/02C013DD.png) | [kwin'tet] | | Cách viết khác: | | quintette | ![](img/dict/02C013DD.png) | [kwin'tet] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ năm, nhóm năm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) ngũ tấu, bộ năm; bản nhạc cho bộ năm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội bóng rổ năm người |
/kwin'tet/ (quintette) /kwin'tet/
danh từ
bộ năm, nhóm năm
(âm nhạc) bộ năm; bản nhạc cho bộ năm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội bóng rổ năm người
|
|