Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quittance




quittance
['kwitəns]
danh từ
giấy chứng thu, biên lai; sự xác nhận đã thanh toán, sự xác nhận đã trả xong
sự đền bù, sự báo đền; sự báo thù, sự trả thù
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự giải thoát cho, sự miễn xá cho
omittance is not quittance
quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ)


/'kwitəns/

danh từ
giấy chứng thu, biên lai
sự đền bù, sự báo đền; sự báo thù, sự trả thù
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự giải thoát cho, sự miễn xá cho !omittance is not quittance
quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.