Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quyết



verb
to decide; to determine

[quyết]
động từ
decide; determine; make up one's mind; be decided; be settled; in a determination to
đã quyết thì làm
since it is decided, let us do it



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.