Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quá


passer; dépasser; excéder
Quá hạn tuổi
passer la limite d'âge
Äiá»u đó quá sức tôi
cela passe (dépasse) mes forces
Chi quá thu
dépense qui excède la recette
trop; bien
Quá đắt
trop cher
Anh quá tử tế
vous êtes bien gentil
plus de
Äã quá ná»­a đêm
il est plus de minuit
Nặng không quá mÆ°á»i kí
peser pas plus de dix kilogrammes
passé
Quá quảng trÆ°á»ng, cô ta quay lại
passé la place, elle se retourna
fort; exagéré; poussé
Câu nói đùa hơi quá
la plaisanterie est un peu forte
passé
Äã quá trÆ°a
il est midi passé



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.