|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quân
| armée; troupes | | | Quân chÃnh quy | | armée régulière | | | Quân giải phóng | | troupes de libération | | | soldat; combattant | | | Có ba vạn quân | | avoir une armée de trente mille soldats | | | (đánh bà i, đánh cá») carte (à jouer) pièce (d'échecs) | | | (nghÄ©a xấu) espèce; bande | | | Quân trá»™m cắp | | espèce de voleurs |
|
|
|
|