|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quần
| pantalon | | | thợ may quần | | pantalonnier | | | boule | | | Chơi quần | | jouer aux boules | | | tennis | | | (thông tục) esquinter | | | Nói bị đối phương quần cho một trận | | il a été sérieusement esquinté par son adversaire | | | môn chơi quần | | | boulisme | | | người chơi quần | | | bouliste |
|
|
|
|