Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quờ


[quờ]
Feel, grope for.
Đêm tối quờ bao diêm
To grope for box of matches in the dark.
stretch out one's arm
quờ tay ra nắm lấy
stretch out one's arm to take/seize something



Feel, grope for
Đêm tối quờ bao diêm To grope for box of matches in the dark


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.