![](img/dict/02C013DD.png) | [rabattre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hạ thấp xuống; gập xuống, bẻ xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rabattre le col de son manteau |
| bẻ cổ áo khoác xuống |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bớt cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rabattre cent francs |
| bớt cho một trăm frăng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đóng, đậy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rabattre un couvercle |
| đậy vung lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hạ, làm nhụt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rabattre l'orgueil de quelqu'un |
| làm nhụt tính kiêu căng của ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) san phẳng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rabattre la terre |
| san phẳng đất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đốn hết cành (cây) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (săn bắn) lùa, dồn (con thịt) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) rập đầu (đinh) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm nhợt bớt màu, (vải nhuộm) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rabattre le caquet de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem caquet |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rabattre les coutures à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh ai vào lưng |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Augmenter. Relever. Eloigner |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quặt theo hướng khác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rabattre sur le bord de la mer |
| quặt theo hướng bờ biển |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bớt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rabattre d'un franc |
| bớt một frăng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thôi không (chuộng) nữa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rabattre de son admiration |
| thôi không cảm phục nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en rabattre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không còn ham muốn nữa, không còn mơ mộng nữa |