|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raccommodeur
 | [raccommodeur] |  | danh từ giống đực | | |  | người vá; thợ vá | | |  | Raccommodeur de linge | | | thợ vá quần áo | | |  | Raccommodeur de filets de pêche | | | thợ vá lưới đánh cá | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) người sửa chữa | | |  | racommodeur de faïence | | |  | người gắn đồ sành |
|
|
|
|