Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raccrocher


[raccrocher]
ngoại động từ
móc lại
Raccrocher un rideau tombé
móc lại cái màn cửa rơi xuống
vớt vát
Raccrocher une affaire
vớt vát một việc
chào mời, chèo kéo, níu lại
Camelot qui raccroche les passants
người bán hàng rong chào mời khách qua đường
Prostituée qui raccroche des clients
gái đĩ níu khách
nội động từ
đặt ống nghe xuống (không nghe dây nói nữa)
(thông tục) bỏ hẳn một hoạt động
Ce boxeur doit raccrocher
võ sĩ này phải treo găng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.