|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
race
![](img/dict/02C013DD.png) | [race] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dòng giống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être de race noble | | thuộc dòng giống quý tộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La race d'Abraham | | dòng giống A-bra-ham | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học) nòi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les diverses races chevalines | | các nòi ngựa khác nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chủng tộc (người) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Race locale | | chủng tộc địa phương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Race blanche | | người da trắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Race jaune | | người da vàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hạng người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La race des usuriers | | cái hạng người cho vay nặng lãi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) thế hệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les races futures | | các thế hệ mai sau | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir de la race | | ![](img/dict/633CF640.png) | thanh nhã | | ![](img/dict/809C2811.png) | bon chien chasse de race | | ![](img/dict/633CF640.png) | hổ phụ sinh hổ tử | | ![](img/dict/809C2811.png) | de race | | ![](img/dict/633CF640.png) | thuần chủng, nòi | | ![](img/dict/809C2811.png) | fin de race | | ![](img/dict/633CF640.png) | suy đồi | | ![](img/dict/809C2811.png) | la race humaine | | ![](img/dict/633CF640.png) | loài người |
|
|
|
|