|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
radial
| [radial] | | tính từ | | | xuyên tâm, theo tia | | | Symétrie radiale | | đối xứng xuyên tâm | | | Voie radiale | | đường theo tia (nối trung tâm với một đường ngoại biên) | | | toả tia | | | (giải phẫu) (thuộc xương) quay | | | Artère radiale | | động mạch quay | | danh từ giống đực | | | (giải phẫu) cơ quay | | | dây thần kinh quay |
|
|
|
|