| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 radiateur   
 
   | [radiateur] |    | danh từ giống đực |  |   |   | bộ tản nhiệt |  |   |   | Radiateur caréné |  |   | bộ tản nhiệt hình thoi |  |   |   | Radiateur frontal |  |   | bộ tản nhiệt phía trước (ô-tô) |  |   |   | Radiateur en nid d'abeilles |  |   | bộ tản nhiệt kiểu tổ ong |  |   |   | Radiateur de refroidissement |  |   | bộ tản nhiệt làm mát |  |   |   | Radiateur à ailettes |  |   | bộ tản nhiệt nhiều cánh |  |   |   | lò sưởi |  |   |   | Radiateur électrique |  |   | lò sưởi điện |  |   |   | Radiateur de chauffage central |  |   | lò sưởi trung tâm |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |