Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
radical


[radical]
tính từ
(thực vật học) (thuộc) rễ; từ rễ
Feuille radicale
lá mọc từ rễ
(ngôn ngữ học) (thuộc) thân từ
Voyelle radicale
nguyên âm thân từ
căn bản
Vice radical
thói xấu căn bản
triệt để
Changement radical
sự biến đổi triệt để
(chính trị) cấp tiến
Parti radical
đảng cấp tiến
Député radical
nghị sĩ cấp tiến
(toán học) đẳng phương
Axe radical
trục đẳng phương
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) thân từ
(hoá học) gốc
Radical ammonium
gốc amoni
(toán học) dấu căn, căn thức
(chính trị) đảng viên đảng cấp tiến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.