Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raffermir


[raffermir]
ngoại động từ
làm cho rắn chắc lại
Raffermir les muscles
làm cho bắp thịt rắc chắc lại
củng cố
Raffermir une digue
củng cố một con đê
Raffermir la confiance
củng cố lòng tin
phản nghĩa Ramollir; affaiblir, ébranler.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.