Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raffinage


[raffinage]
danh từ giống đực
sự tinh chế, sự lọc (dầu, đường...)
Raffinage à l'aide des solvants
sự tinh chế bằng dung môi
Raffinage catalytique
sự tinh chế có xúc tác
Raffinage par distillation
sự tinh chế bằng phương pháp chưng cất
Raffinage électrolytique
sự tinh luyện bằng phương pháp điện phân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.