Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raffinement


[raffinement]
danh từ giống đực
sự tinh tế, sự tế nhị, sự thanh tao
Raffinement dans les manières
sự tế nhị trong phong cách
(nghĩa xấu) sự tinh vi
Raffinement de cruauté
sự hung ác tinh vi
sự cầu kỳ, cái cầu kỳ, điều cầu
Les raffinements du luxe
những sự cầu kỳ trong xa xỉ
Un amateur de raffinements gastronomiques
người ham thích những món ăn cầu kỳ
biểu hiện tinh vi
Cette fausse modestie n'est qu'un raffinement de l'orgueil
cái khiêm tốn giả tạo ất chỉ là một biểu hiện tinh vi của tính kiêu ngạo
phản nghĩa Grossièreté.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.