|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rafle
| [rafle] | | danh từ giống cái | | | cuộc vây ráp | | | Être pris dans une rafle | | bị bắt trong một cuộc vây ráp | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự cuỗm đi, sự vơ đi | | | Cambrioleurs qui ont fait une rafle dans un hôtel | | kẻ trộm cuỗm một mẻ ở khách sạn | | | cuống chùm (nho...) | | | lõi (ngô) |
|
|
|
|