| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 rage   
 
   | [rage] |    | danh từ giống cái |  |   |   | bệnh dại |  |   |   | Vaccin contre la rage |  |   | vaccin phòng bệnh dại |  |   |   | sự đau nhức nhối |  |   |   | Avoir une rage de dent |  |   | đau răng nhức nhối |  |   |   | cơn tức giận |  |   |   | Cri de rage |  |   | tiếng kêu gào tức giận |  |   |   | sự cuồng nhiệt |  |   |   | Avoir la rage de faire des vers |  |   | cuồng nhiệt làm thơ |  |   |   | sự hung dữ |  |   |   | La rage de tout détruire |  |   | sự hung dữ muốn phá phách tất cả |  |   |   | à la rage |  |   |   | kịch liệt, quá đáng |  |   |   | faire rage |  |   |   | làm dữ, hoành hành |  |   |   | qui veut noyer son chien l'accuse de la rage |  |   |   | không ưa thì dưa có dòi |  |   |   | muốn diệt cái gì thì xét đoán cái đó thật nghiêm khắc |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |